Thông tin thuật ngữ residues tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() residues (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ residues |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Bạn đang đọc: residues tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
residues tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ residues trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ residues tiếng Anh nghĩa là gì.
residue /’rezidju:/
* danh từ
– phần còn lại
– phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần…)
– (toán học) thặng dư
=residue of a function at a pole+ thặng dư của một hàm tại một cực
– (hoá học) bãresidue
– thặng dư, phần dư, phần còn lại, phần thừa dư r. at a pole thặng
– dư tại một cực điểm
– least r. thặng dư bé nhất
– logarithmic r. (giải tích) thặng dư lôga
– norm r. thặng dư chuẩn
– power r. thặng dư luỹ thừa
– quadratic r. thặng dư bậc hai
Thuật ngữ liên quan tới residues
Tóm lại nội dung ý nghĩa của residues trong tiếng Anh
residues có nghĩa là: residue /’rezidju:/* danh từ- phần còn lại- phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần…)- (toán học) thặng dư=residue of a function at a pole+ thặng dư của một hàm tại một cực- (hoá học) bãresidue- thặng dư, phần dư, phần còn lại, phần thừa dư r. at a pole thặng- dư tại một cực điểm- least r. thặng dư bé nhất – logarithmic r. (giải tích) thặng dư lôga – norm r. thặng dư chuẩn- power r. thặng dư luỹ thừa- quadratic r. thặng dư bậc hai
Đây là cách dùng residues tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ residues tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
residue /’rezidju:/* danh từ- phần còn lại- phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài tiếng Anh là gì?
nợ nần…)- (toán học) thặng dư=residue of a function at a pole+ thặng dư của một hàm tại một cực- (hoá học) bãresidue- thặng dư tiếng Anh là gì?
phần dư tiếng Anh là gì?
phần còn lại tiếng Anh là gì?
phần thừa dư r. at a pole thặng- dư tại một cực điểm- least r. thặng dư bé nhất – logarithmic r. (giải tích) thặng dư lôga – norm r. thặng dư chuẩn- power r. thặng dư luỹ thừa- quadratic r. thặng dư bậc hai